Cách đọc thông số dây curoa chính xác – Hướng dẫn đầy đủ cho người dùng

Cách đọc thông số dây curoa chính xác – Hướng dẫn đầy đủ cho người dùng

Cách đọc thông số dây curoa chính xác – Hướng dẫn đầy đủ cho người dùng

Thông số dây curoa là yếu tố quan trọng giúp người dùng xác định loại dây phù hợp với thiết bị truyền động. Việc hiểu đúng các ký hiệu trên dây giúp lựa chọn sản phẩm chuẩn xác, tăng hiệu suất làm việc và kéo dài tuổi thọ máy móc. Cùng Sóng Thần tìm hiểu cách đọc thông số dây curoa chính xác nhất hiện nay qua hướng dẫn chi tiết dưới đây.

1. Cách đọc thông số dây curoa chuẩn xác

Dây curoa ghi kích thước theo hệ inch

Đây là kiểu ghi phổ biến cho các loại dây đai trơn bản Fm, A, B, C, D, E tại thị trường Việt Nam. Ví dụ: Trên dây ghi B-66, trong đó:

  • “B” là ký hiệu bản dây.
  • “66” thể hiện chiều dài chu vi dây = 66 inch.
    Đổi sang hệ mét: 66 x 25,4 = 1676,4 mm.
    Như vậy, dây được đọc là dây curoa B-66.

Cách đọc thông số dây curoa RECMF

Dòng RECMF thường có 4 hoặc 5 chữ số. Ví dụ: RECMF 8820.

  • Chữ số đầu tiên thể hiện bản dây:
    • 1 → dây Fm răng
    • 6 → dây A răng
    • 8 → dây B răng
    • 9 → dây C răng
  • Các chữ số giữa thể hiện chiều dài dây (đơn vị inch).
  • Số “0” cuối không tính.

→ RECMF 8820 nghĩa là dây răng bản B, có chu vi 82 inch.

Cách đọc dây curoa 3V, 5V, 8V, 3VX, 5VX

Đây là nhóm dây thang hẹp (narrow V-belt) thường dùng trong công nghiệp nặng.

Cách đọc rất đơn giản:  Lấy phần số trên dây chia cho 10 → ra chiều dài dây (inch).

Ví dụ: 8V1400 → 1400 / 10 = 140 inch.

Cách đọc dây curoa SPZ, SPA, SPB, SPC, XPB, XPC

Các ký hiệu này thuộc chuẩn châu Âu (DIN/ISO), sử dụng đơn vị mm.

Ví dụ: SPB 2060 → “SPB” là loại dây, “2060” là chiều dài chu vi = 2060 mm.

Cách đọc dây curoa răng vuông XL, L, H, XH

Dây răng vuông có ký hiệu đặc trưng thể hiện bước răng và chiều dài.

Ví dụ:  420L150 →

  • “L” là loại răng vuông.
  • 420/10 × 25,4 = 1016 mm → chiều dài chu vi dây.

Bảng quy đổi kích thước dây curoa thông dụng

Dây đai thang (V-belt)

Gồm các loại: A, B, C, D, E, Fm, SPA, SPB, SPC, SPZ, 3V, 5V, 8V…
→ Mỗi mã đại diện cho độ rộng, độ dày và góc nghiêng khác nhau.

Dây đai răng (Timing belt)

Gồm các ký hiệu: XL, L, H, XH, T, AT, S3M, S5M…
→ Các chữ thể hiện hình dạng và bước răng.
Có hai dạng chính: răng vuông và răng tròn.

2. Các thông số kỹ thuật dây curoa phổ biến

Khả năng kháng (Resistance)

  • Dầu: mức chịu ảnh hưởng của dầu bôi trơn.
  • Kiềm: khả năng kháng chất kiềm.
  • Ozone: độ bền trước tác động của ozone.
  • Nước: khả năng chịu ẩm và nước.

Thông số hình học

  • Chiều dài (chu vi): tính theo inch hoặc mm.
  • Chiều rộng (mặt lưng): xác định bề ngang của dây.
  • Góc nghiêng: ảnh hưởng đến khả năng truyền lực giữa dây và pulley.

Phân loại dây curoa theo tiêu chuẩn

  • Theo thương hiệu: Bando, Mitsuboshi, Optibelt, Gates, Mitsuba…
  • Theo tiêu chuẩn quốc tế: Multiple V-belt, Synchronous belt, RECMF,…

Những thông số này giúp người dùng chọn đúng kích thước, loại dây, và thương hiệu phù hợp, đảm bảo hệ thống truyền động hoạt động ổn định, êm ái và tiết kiệm chi phí bảo trì.

Hiểu rõ cách đọc thông số dây curoa giúp bạn lựa chọn sản phẩm chính xác, tránh sai lệch kích thước gây trượt hoặc mòn dây.
Nếu bạn cần tư vấn chọn dây curoa công nghiệp, hãy liên hệ ngay Thiết Bị Công Nghiệp Sóng Thần, đại lý chính hãng cung cấp dây curoa, vòng bi, xích truyền động, van khí nén và linh kiện cơ khí chất lượng cao.

📍 Liên hệ:

  • Địa chỉ: Số 82 đường N3, Khu ĐT-TMDV Sóng Thần, KP.Thống Nhất 1, Dĩ An, Bình Dương
  • Hotline: 0948888522
  • Email: linhtran.tbcnsongthan@gmail.com
  • Website: www.tbcnsongthan.com

>>>>>Nâng cao hiệu quả tái chế sản phẩm bằng việc lựa chọn vật liệu băng tải phù hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

shares